Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i5-11320H Processor
|
Tốc độ
|
3.20GHz up to 4.50GHz, 4 nhân 8 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
8MB Intel® Smart Cache
|
|
Dung lượng
|
8GB DDR4 3200MHz
|
Số khe cắm
|
2 x DDR4 3200MHz slots <Đã sử dụng 2>
|
|
Dung lượng
|
512GB SSD M.2 PCIe NVMe
|
Khả năng nâng cấp
|
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
None
|
|
Màn hình
|
15.6Inch FHD WVA 60Hz Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
Intel® Iris® Xe Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+)
|
Lan
|
1 x RJ-45 Ethernet port
|
Bluetooth
|
Bluetooth
|
3G/Wimax(4G)
|
|
|
Kiểu bàn phím
|
Carbon Backlit Keyboard with Numeric Keypad, English US
|
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
2 x USB 3.2 Gen 1 ports
1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type C® port with DisplayPort Alt mode/Power Delivery (i5 only)
1 x USB Type C® Thunderbolt 4.0 port (i7 only)
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI 1.4 port
1 x DC-in port
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x SD-card slot
|
Tai nghe
|
1 x Headset Jack
|
Camera
|
HD 1280 x 720 at 30 fps camera with dual-array microphones
|
|
Dung lượng pin
|
4Cell 54WHrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 11 Home + Office Home & Student 2021
|
Hệ điều hành tương thíc
|
Windows 11
|
Thông tin khác
|
Màu sắc
|
Titan Grey (Xám)
|
Bảo mật
|
Finger Print
|
Trọng lượng
|
1.632 kg
|
Kích thước
|
356.06 mm x 228.9 mm x 14.16 mm - 17.99 mm
|
Chất liệu
|
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter, tài liệu, sách
|
Xuất xứ
|
China
|